|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạn đường
noun Fellow traveller Fellow militant Concomitant
| [bạn đường] | | danh từ | | | fellow traveller | | | fellow militant | | | concomitant | | | nói cho cùng, chủ nghĩa cá nhân là bạn đường của chủ nghĩa tư bản | | all things considered, individualism is a concomitant to capitalism |
|
|
|
|